Characters remaining: 500/500
Translation

divine right of kings

Academic
Friendly

Từ "divine right of kings" (quyền thiên thánh của vua) một khái niệm chính trị tôn giáo cho rằng các vị vua được quyền lãnh đạo bởi sự chấp thuận của Chúa, do đó, họ không phải chịu trách nhiệm trước bất kỳ cơ quan nào khác, như nhân dân hay quốc hội. Nói cách khác, quyền lực của vua được coi do Chúa trời ban cho, vậy, việc phê phán hay lật đổ một vị vua được coi một sự xúc phạm đến Chúa.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The concept of the "divine right of kings" was widely accepted in Europe during the Middle Ages. (Khái niệm "quyền thiên thánh của vua" đã được chấp nhận rộng rãichâu Âu trong thời Trung Cổ.)
  2. Câu nâng cao:

    • Critics of the monarchy argued that the divine right of kings was an outdated notion that contradicted the principles of democracy. (Những người chỉ trích chế độ quân chủ lập luận rằng quyền thiên thánh của vua một khái niệm lỗi thời, mâu thuẫn với các nguyên tắc của nền dân chủ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Divine (thiên thánh): có nghĩa liên quan đến Chúa hoặc thần thánh.
  • Right (quyền): trong ngữ cảnh này, có nghĩa quyền lực hoặc quyền lợi được công nhận.
  • Kings (vua): chỉ những người đứng đầu chế độ quân chủ.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Monarchy (quân chủ): hình thức chính phủ nơi một vị vua hoặc nữ hoàng người đứng đầu.
  • Sovereignty (chủ quyền): quyền tối cao của một quốc gia hoặc một người cai trị.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Royal prerogative: quyền đặc biệt của vua trong việc thực hiện các chức năng chính trị.
  • God-given right: quyền được cho bởi Chúa, thường được sử dụng để chỉ quyền lực một người cho rằng mình một cách tự nhiên hoặc thiêng liêng.
Phrasal verbs liên quan:
  • Rise to power: lên nắm quyền, thường đề cập đến việc một người nào đó trở thành lãnh đạo hoặc quyền lực.
  • Bow to authority: khuất phục trước quyền lực, có thể phản ánh sự chấp nhận quyền lực của vua hoặc chính quyền.
Ý nghĩa khác:

"divine right of kings" chủ yếu liên quan đến chế độ quân chủ, khái niệm này có thể được áp dụng trong các bối cảnh khác khi nói về quyền lực không cần phải giải thích hoặc chịu trách nhiệm trước người khác.

Noun
  1. quyền thiên thánh của vua, chúa
  2. thuyết thiên mệnh của nhà vua

Synonyms

Comments and discussion on the word "divine right of kings"